• [ 公告代理業者 ]

    n

    nhân viên quảng cáo

    Kinh tế

    [ 広告代理業者 ]

    nhân viên quảng cáo [publicity agent/advertising agent/publicity agent]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X