-
[ 広告代理店 ]
n
đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo
- 広告代理店と交渉して媒体計画を編成する: đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo
- 大手広告代理店の系列会社を使う: Sử dụng các công ty trong hệ thống của các hãng quảng cáo ( công ty quảng cáo) tầm cỡ, có tiếng
- 広告代理店を経営する : Kinh doan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ