• [ 公告板 ]

    n

    biển quảng cáo

    [ 効黒板 ]

    n

    bảng quảng cáo

    [ 広告板 ]

    / QUẢNG CÁO BẢN /

    n

    Bảng yết thị/biển quảng cáo/bảng quảng cáo
    広告板で宣伝する: Tuyên truyền bằng bảng yết thị (biển quảng cáo)
    サンドイッチマンが持つ広告板: Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) do người bán bánh sandwich mang theo
    車の広告板: Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) trên xe ô tô
    通りの広告板: Bảng yết thị (biển quả

    Kinh tế

    [ 広告板 ]

    biển quảng cáo [advertisement boarding]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X