• [ 交互 ]

    n

    sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ
    仕事の交互: Sự tương tác lẫn nhau (hỗ trợ lẫn nhau) trong công việc.

    adj-no

    với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc
    しみと喜びは、交互にやって来る: Nỗi buồn và niềm vui đến cùng với nhau
    交互に起きる下痢と便秘: Bệnh tiêu chảy và chứng táo bón xảy ra cùng lúc
    AとBが交互に重なった層: tầng có tia A và B xếp chồng lên nhau.

    [ 口語 ]

    n

    văn nói/khẩu ngữ/thông tục
    一般的な口語: Văn nói phổ biến
    丁寧語と口語を混ぜて使う: Thực hiện pha trộn giữa ngôn ngữ lịch sự và thông tục
    口語英語の技能の向上: Sự phát triển kỹ năng ngôn ngữ văn nói (khẩu ngữ)
    口語の言語は生き生きとして個性的である: Ngôn ngữ văn nói (khẩu ngữ) có tính sống động
    口語英語の練習をする: Luyện tập tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X