• [ 交錯 ]

    n

    hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn
    愛と憎しみの交錯: lẫn lộn giữa yêu và ghét
    希望と不安の交錯: lẫn lộn giữa hy vọng và bất an
    前進と停滞の交錯: lẫn lộn giữa tiến triển và đình trệ
    個別的利益の交錯: lẫn lợi ích mang tính cá nhân.

    [ 交錯する ]

    vs

    trộn lẫn với nhau/pha lẫn vào nhau
    期待と不安が ~ する。:  Lẫn lộn cả niềm mong đợi và sự lo lắng

    [ 工作 ]

    n

    nghề thủ công/môn thủ công
    この子、工作が好きなのよ: Đứa trẻ này thích nghề thủ công (môn thủ công) nhỉ.

    [ 耕作 ]

    v5s

    canh tác

    n

    sự canh tác
    この土地は耕作に適していない。: Miếng đất này không thích hợp cho sự canh tác.

    [ 耕作する ]

    vs

    canh tác

    [ 鋼索 ]

    / CƯƠNG SÁCH /

    n

    dây thép/dây cáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X