• [ 交差する ]

    vs

    tương giao
    giao
    チャンカオバン通りとフンブン通りは交差している。: Đường Trần Cao Vân và đường Hùng Vương giao nhau

    [ 考査する ]

    n

    khảo

    Kỹ thuật

    [ 交差する ]

    giao nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X