• [ 公算 ]

    n

    xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra
    成功の ~ が大きい。: Khả năng thành công là rất lớn.

    [ 恒産 ]

    / HẰNG SẢN /

    n

    tính sản sinh vĩnh cửu

    [ 鉱産 ]

    n

    khoáng sản

    [ 降参 ]

    n

    sự đầu hàng/sự bỏ cuộc
    君の質問に答えられない,降参だ。: Tớ không thể trả lời được câu hỏi của cậu, xin đầu hàng.

    [ 降参する ]

    vs

    đầu hàng/bỏ cuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X