• [ 口座 ]

    n

    tài khoản
    決済口座: Tài khoản quyết toán
    金融資産総合口座: Tài khoản tổng hợp tài sản tài chính
    共同口座: Tài khoản chung
    会社の銀行口座: Tài khoản ngân hàng của xã hội
    架空名義の口座: Tài khoản mang tên ma
    家計用の口座: Tài khoản dùng để chi các khoản cho gia đình
    暗号口座: Tài khoản mật mã.
    ngân khoản

    [ 講座 ]

    vs

    bàn toán

    n

    khóa học
    兄は大学の英米語講座を聴講した。: Anh trai tôi tham dự một khóa học tiếng Anh Mỹ ở trường đại học.
    私はラジオの英会話講座を聞いて英語を勉強した。: Tôi học tiếng Anh bằng cách nghe khóa học hội thoại tiếng Anh trên đài.

    [ 高座 ]

    / CAO TỌA /

    n

    bục giảng

    Kinh tế

    [ 口座 ]

    tài khoản [account]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X