• [ 江山 ]

    / GIANG SƠN /

    n

    sông núi/núi sông/giang sơn

    [ 鉱山 ]

    n

    mỏ
    その鉱山は去年閉山した。: Cái mỏ đó đã bị đóng cửa vào năm ngoái.

    [ 高山 ]

    / CAO SƠN /

    n

    Núi cao

    Kỹ thuật

    [ 鉱山 ]

    mỏ
    Category: khai thác mỏ [開拓]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X