-
[ 公式訪問 ]
n
cuộc viếng thăm chính thức/chuyến thăm chính thức
- 公式訪問に関連して: Liên quan đến cuộc viếng thăm chính thức
- ~へ_日間の公式訪問に出発する: Khởi hành cuộc viếng thăm chính thức trong ~ ngày tới~
- その大臣による国辱とも言える公式訪問を非難する: Đổ lỗi cho chuyến viếng thăm chính thức của ngài bộ trưởng như một hành động làm ô nhục quốc gia
- ~への初の
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ