• [ 後者 ]

    n

    cái sau/cái nhắc đến sau
    セルマとレベッカがその事件の容疑者で、前者は金髪、後者は赤毛である: Thelma và Rebecca là hai kẻ tình nghi trong vụ việc đó, người đầu tiên là nguời có mái tóc vàng hoe, và người sau là người có mái tóc hoe đỏ
    後者の方が前者より強い[強力だ・影響力がある]: người sau mạnh hơn người trước (có sức mạnh, có sức ả

    [ 公社 ]

    n

    cơ quan/tổng công ty
    北海道農業開発公社: cơ quan phát triển nông nghiệp Hokkaido
    北海道栽培漁業振興公社: cơ quan phát triển ngành chăn nuôi thủy sản Hokkaido

    [ 巧者 ]

    adj-na

    khéo/khéo léo/khéo tay

    n

    người khéo tay

    [ 校舎 ]

    n

    khu nhà trường/khu học xá/lớp học/ngôi trường

    [ 講社 ]

    / GIẢNG XÃ /

    n

    Hiệp hội tôn giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X