• [ 侯爵 ]

    n

    hầu tước
    侯爵の領地: Lãnh địa của hầu tước
    サド侯爵はその倒錯し好で有名だった: Hầu tước Sade rất nổi tiếng vì sự truỵ lạc của ông ấy
    侯爵婦人: Nữ hầu tước.

    [ 公爵 ]

    n

    công tước
    公爵の位を与えられる: Được ban chức công tước
    公爵の死後、公爵領は夫人によって統治された: Địa vị công tước do phu nhân công tước nắm giữ sau cái chết của ông ấy
    公爵の称号: Tước hiệu công tước
    ウェストミンスター公爵は英国一の金持ちだと報じられた: Công tước Westminster được cho biết là người giàu có nhất nước Anh

    [ 講釈 ]

    / GIẢNG THÍCH /

    n

    sự thuyết trình/thuyết trình/lên lớp/giảng viên/bài giảng
    その講釈はあまりにも退屈で、もうちょっとで居眠りをするところだった: Bài thuyết trình đó chán đến mức tôi đã suýt ngủ gật
    彼女は会うといつも講釈から始まる: lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một bài lên lớp
    彼は大学の講釈だった: Ông ấy từng là giảng viên đại học
    英語講釈: Giảng viên tiếng anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X