• [ 高射砲 ]

    / CAO XẠ PHÁO /

    n

    pháo cao xạ/súng phòng không
    彼らは敵から奪った高射砲を修理する : Họ sửa chữa súng phòng không (pháo cao xạ) cướp được từ kẻ kịch
    高射砲集団 : đại đội pháo cao xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X