• [ 攻守 ]

    n

    sự công thủ/sự tấn công và phòng thủ/công thủ/tấn công và phòng thủ
    攻守同盟 : Đồng minh tấn công và phòng thủ
    攻守ある相撲: Sumo có cách tấn công và phòng thủ tốt
    これは片手で扱う剣で攻撃にも防御にも使える: Đây là chiếc kiếm điều khiển bằng một tay và nó cũng có thể dùng để tấn công và phòng thủ

    [ 校主 ]

    / HIỆU CHỦ /

    n

    hiệu trưởng
    彼はついにその学校の校長(校主)になった: Ông ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiệu trưởng của trường học đó
    壁には歴代の校長(校主)先生の肖像画が飾られて(掛けられて)いる: Trên bức tường có vẽ chân dung của ông hiệu trưởng

    [ 甲種 ]

    n

    điểm ưu/hạng nhất
    甲種文庫: Bảo tàng sách hạng nhất

    [ 絞首 ]

    / GIẢO THỦ /

    n

    bóp cổ/treo cổ
    公開の絞首刑 : hình phạt treo cổ công khai
    (人)を絞首刑から救い出す : Giải thoát cho ai đó khỏi bị treo cổ
    絞首刑から逃れる : trốn để không bị treo cổ
    終戦後、何人かの敵国協力者が絞首刑になった: sau chiến tranh một vài kẻ cộng tác với địch đã bị tuyên hình phạt treo cổ

    [ 耕種 ]

    / CANH CHỦNG /

    n

    việc gieo trồng/gieo trồng/trồng
    彼らは荒地を開墾し、たくさんの野菜を耕種する : Họ đã trồng rất nhiều rau trên đất khai hoang
    作物を耕種する: Gieo trồng hoa màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X