• [ 公衆 ]

    n

    công cộng
    công chúng/dân chúng/cộng đồng
    公衆に通知する : Thông báo cho công chúng
    公衆に話す : Nói chuyện với công chúng
    大気汚染から公衆の健康を守る : Bảo vệ sức khoẻ cộng đồng khỏi ô nhiễm không khí
    公衆の悲鳴を招く: Kêu gọi sự lên tiếng của công chúng (dân chúng)

    [ 口臭 ]

    / KHẨU XÚ /

    n

    bệnh hôi miệng/hôi miệng
    口腔細菌が原因で発生する口臭: Bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng
    しつこい口臭がある : Bị bệnh hôi miệng rất nặng
    口臭がひどい : bị hôi miệng kinh khủng
    いつまでも口臭の原因になる : vẫn là nguyên nhân gây ra bệnh hôi miệng

    [ 広州 ]

    / QUẢNG CHÂU /

    n

    Quảng Châu (Trung Quốc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X