• [ 拱手傍観 ]

    / CỦNG THỦ BÀNG QUAN /

    n

    việc khoanh tay đứng nhìn/khoang tay đứng nhìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X