• [ 交渉委員 ]

    / GIAO THIỆP ỦY VIÊN /

    n

    ủy ban đàm phán
    貿易交渉委員会: ủy ban đàm phán ngoại thương
    気候変動枠組み条約に関する政府間交渉委員会: ủy ban đàm phán liên chính phủ liên quan đến hiệp định khung về sự biến đổi khí hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X