• [ 倖臣 ]

    / HẠNH THẦN /

    n

    trung thần/cận thần thân tín

    [ 口唇 ]

    n

    môi/mép/miệng
    口唇の炎症: Bệnh lở miệng (chốc mép)
    口唇の小さな病変: Sự thay đổi nhỏ về bệnh lý của môi
    口唇癌成長: Sự phát triển của ung thư môi
    口唇癌関連抗原: Kháng nguyên liên quan đến ung thư môi

    [ 孝心 ]

    / HIẾU TÂM /

    n

    Lòng hiếu nghĩa/lòng hiếu thuận/lòng hiếu thảo
    孝心の厚い息子: Đứa trẻ rất có lòng hiếu nghĩa (lòng hiếu thuận, lòng hiếu thảo)

    [ 庚申 ]

    / CANH THÂN /

    n

    Canh Thân

    [ 恒心 ]

    n

    sự vững vàng/quan niệm vững vàng không thay đổi/sự chín chắn/sự kiên định/vững vàng/chín chắn/kiên định

    [ 更新 ]

    n

    gia hạn

    [ 更新 ]

    / CANH TÂN /

    n

    sự đổi mới/sự cập nhật/đổi mới/cập nhật
    ~の暫定的更新: Sự đổi mới có tính tạm thời của ~
    ウイルス定義の自動更新: Sự đổi mới tự động của định nghĩa vi-rut
    契約期間の更新: Sự đổi mới trong thời kỳ hợp đồng
    コンピュータシステムの更新: Cập nhật hệ thống máy tính

    [ 紅唇 ]

    n

    môi hồng/môi đỏ

    [ 行進 ]

    n

    cuộc diễu hành/diễu hành
    平和行進: Cuộc diễu hành hòa bình
    厳粛な行進: Cuộc diễu hành uy nghiêm
    街頭行進: Cuộc diễu hành trên phố
    管理行進: Cuộc diễu hành theo trật tự
    抗議の行進: Cuộc diễu hành nhằm phản đối
    暴力反対のデモ行進: Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực

    [ 行進する ]

    vs

    diễu hành
    日本選手団は厳かに行進して入場した。: Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào sân vận động.

    [ 降神 ]

    / GIÁNG THẦN /

    n

    Thuyết duy linh/thuyết thông linh
    降神術: Thuyết duy linh (thuyết thông linh)
    降神術の集会: Cuộc mitting của thuyết duy linh (thuyết thông linh)

    Kinh tế

    [ 更新 ]

    gia hạn [renewal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X