• こうしんこく

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 後進国 ]

    / HẬU TIẾN QUỐC /

    n

    Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X