子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた: Dù không có con cái nhưng việc hậu sự của bà ấy vẫn được tiến hành rất chu đáo.
[ 公事 ]
/ CÔNG SỰ /
n
việc công
[ 公示 ]
n
cáo bạch
[ 公示 ]
/ CÔNG THỊ /
n
chỉ dụ/sắc lệnh/thông báo
公示機能: chức năng thông báo
公示を出す: Ban hành sắc lệnh (chỉ dụ)
衆議院総選挙の日程を_月_日公示で_月_日投票と決定する: Quyết định lịch trình của cuộc bầu cử tổng hạ nghị viện thông qua sắc lệnh vào ngày...tháng... và bầu cử vào ngày ...tháng...
選挙の公示を待たずに事実上の選挙戦に入る: Bước vào cuộc
[ 口耳 ]
/ KHẨU NHĨ /
n
mồm và tai
[ 好事 ]
/ HẢO SỰ /
n
Vận may/việc tốt
多変遷の末最後に好事は彼女とえんだ: Sau rất nhiều những thăng trầm cuối cùng vận may cũng đã mỉm cười với cô ấy;先頃悪いことを治すために彼はたくさん好事を務めた: Anh ấy đã làm rất nhiều việc tốt nhằm sửa chữa những việc làm xấu xa trước đây.
[ 工事 ]
n
công trường xây dựng/công trường
河川改修工事: Công trường xây dựng cải tạo sông ngòi
架線工事: Công trường xây dựng cầu
衛生工事: Công trường vệ sinh
~の建築工事: Công trường xây dựng của~
その新しいホールの工事は社長の死後中止された: Công trường xây dựng căn phòng mới đó đã bị ngừng lại sau cái chết của vị giám đốc.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn