• [ 公示価格 ]

    / CÔNG THỊ GIÁ CÁCH /

    n

    giá trị khai báo
    政府の公示価格: Giá trị khai báo của chính phủ
    地価公示価格: Giá trị khai báo giá đất.
    giá hợp đồng/giá công bố
    原油の公示価格: Giá hợp đồng mua bán dầu thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X