• [ 孝女 ]

    / HIẾU NỮ /

    n

    con gái hiếu thảo

    [ 控除 ]

    n

    khấu trừ
    16歳の子どもがいる世帯の税額控除: Khấu trừ thuế cho các hộ gia đình có con dưới 16 tuổi
    一部控除: Khấu trừ một phần
    概算経費控除: Khấu trừ chi phí tính toán sơ bộ
    給与所得者への給与所得控除: Khấu trừ thu nhập tiền lương trả cho những người được hưởng lương
    医療費の控除を受ける。: được sự khấu trừ ph

    [ 皇女 ]

    n

    công chúa
    ~王朝の皇女を演じる: Đóng vai công chúa của triều đại ~

    [ 扣除 ]

    / KHẤU TRỪ /

    n

    sự khấu trừ

    Kinh tế

    [ 控除 ]

    sự khấu trừ/sự khấu hao [deductions]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X