• [ 控除する ]

    vs

    khấu trừ
    控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập
    所得税を控除する: khấu trừ tiền thuế thu nhập
    税金から経費を控除する: khấu trừ chi phí khỏi tiền thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X