• [ 後人 ]

    / HẬU NHÂN /

    n

    Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau

    [ 工人 ]

    / CÔNG NHÂN /

    n

    Công nhân/thợ thủ công/nhân công

    [ 幸甚 ]

    adj-na

    biết ơn/rất vui
    幸甚に存じます: Tôi sẽ rất biết ơn (nếu)
    ご協力いただけますと幸甚です: Tôi sẽ rất biết ơn nếu được anh hợp tác (nếu nhận được sự hợp tác của anh)
    心ばかりの贈り物をお送り致しましたので、ご笑納いただければ幸甚です: Tôi đã gửi cho anh một món quà nhỏ nên tôi sẽ rất vui nếu anh thích nó
    このような計画に関心をお寄せいただければ、

    n

    lòng biết ơn

    [ 稿人 ]

    / CẢO NHÂN /

    n

    hình nộm bằng rơm/bù nhìn rơm

    [ 紅塵 ]

    / HỒNG TRẦN /

    n

    Đám mây bụi/thế giới trần tục/hồng trần

    [ 行人 ]

    / HÀNH NHÂN /

    n

    Khách qua đường/khách bộ hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X