• [ 好人物 ]

    n

    người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện
    無類の好人物: rất nhiều những người tốt (người có tư cách tốt)
    彼はその映画で好人物を演じていた: Anh ấy đã đóng vai một nhân vật chính diện (người tốt) trong bộ phim đó
    彼の家主はあまり好人物ではなかった: Gia chủ (chủ nhà) của anh ấy không phải là người tốt bụng lắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X