• [ 硬水 ]

    / NGẠNH THỦY /

    n

    nước cứng
    一時硬水: Nước cứng tạm thời
    硬水を軟水にする: Làm mềm nước cứng
    硬水軟化剤: Thuốc làm cho nước cứng mềm đi
    永久硬水: Nước cứng mãi mãi (lâu dài, vĩnh cửu)

    [ 鉱水 ]

    / KHOÁNG THỦY /

    n

    nước khoáng
    天然鉱水: Nước khoáng tự nhiên
    鉱水を飲む: Uống nước khoáng

    [ 降水 ]

    n

    mưa rơi/mưa/có mưa
    降水(量)不足: Thiếu mưa
    天気予報見ようね。あらやだ!降水確率60%だって!: Mẹ con ta cùng coi dự báo thời tiết nhé! Ôi, không! Xác suất có mưa là 60% (vào ngày trước chuyến dã ngoại)
    テレビの天気予報では、きょうの降水確率は0%だと言っている: Theo dự báo thời tiết trên Tivi người ta nói rằng xác suất có mưa là

    [ 香水 ]

    n

    nước hoa/dầu thơm
    香水をつける: xịt nước hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X