• [ 構成員 ]

    / CẤU THÀNH VIÊN /

    n

    những thành viên/các thành viên/thành viên
    政権の構成員: các thành viên chính thức
    家族の構成員 : Các thành viên trong gia đình
    楽団の構成員: Các thành viên trong ban nhạc
    部族の構成員 : Những thành viên trong bộ tộc
    構成員の責任: Trách nhiệm của các thành viên

    Tin học

    [ 構成員 ]

    thành viên [members]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X