• [ 構成素構造 ]

    / CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO /

    n

    cấu trúc thành phần
    構成素構造文法: Ngữ pháp cấu trúc thành phần
    音韻構成素構造 : Cấu trúc thành phần ngữ âm
    派生構成素構造: Cấu trúc thành phần phái sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X