• [ 功績 ]

    n

    công tích/công lao/công trạng/thành tích/thành tựu
    (人)の職歴における功績: thành tích (công trạng) trong sự nghiệp của ai
    科学の最新の功績: những thành tựu mới nhất của khoa học
    外交上の大きな功績: công lao (thành tựu) lớn về mặt ngoại giao

    [ 洪積 ]

    / HỒNG TÍCH /

    n

    thời kỳ hồng hoang

    [ 鉱石 ]

    n

    nham thạch
    khoáng thạch/khoáng vật/quặng

    [ 礦石 ]

    / * THẠCH /

    n

    khoáng thạch/khoáng vật/quặng

    Kỹ thuật

    [ 鉱石 ]

    quặng
    Category: khai thác mỏ [開拓]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X