• [ 交接 ]

    / GIAO TIẾP /

    n

    Sự giao hợp/giao hợp
    金で自由になる交接: giao hợp thoải mái miễn có tiền
    肉体関係交接: giao hợp liên quan đến thể xác
    少女との近親相姦交接: giao hợp gần gũi với bé gái

    [ 巧拙 ]

    n

    sự khéo léo/sự giỏi giang/tài nghệ/tay nghề/khéo léo/giỏi giang
    巧拙を問わずに(に関係なく): không đòi hỏi trình độ tay nghề
    技の巧拙: tay nghề kỹ thuật

    [ 講説 ]

    / GIẢNG THUYẾT /

    n

    sự thuyết giảng/thuyết giảng/giáo huấn

    [ 降雪 ]

    / GIÁNG TUYẾT /

    n

    tuyết rơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X