• [ 交戦 ]

    n

    giao chiến/giao tranh/đánh nhau
    通常兵器による~との交戦(核を使用しない): giao chiến với ~ bằng vũ khí thông thường (không sử dụng vũ khí hạt nhân)
    ~間の報復的な交戦: đánh nhau trả đũa trong ~
    猿と人間の交戦 : giao tranh giữa người và khỉ
    chiến trận

    [ 交戦する ]

    vs

    giao chiến/giao tranh/đánh nhau
    敵と激しく交戦する: giao chiến ác liệt với kẻ thù
    抵抗者たちと交戦する: đánh nhau với kẻ nổi loạn

    [ 光線 ]

    n

    tia sáng
    ~への入射光線 : tia sáng tới đâu
    太陽光線: tia sáng mặt trời
    下向き光線 : tia sáng hướng xuống dưới
    一点に向かう光線: tia sáng hướng về một điểm (tia tụ)
    tia
    nắng

    [ 口宣 ]

    / KHẨU TUYÊN /

    n

    Sự phát biểu bằng miệng

    [ 口銭 ]

    n

    hoa hồng
    10%の口銭: mười phần trăm hoa hồng
    代理口銭: hoa hồng của đại lý
    口銭を差し引いて: trừ hoa hồng
    口銭を取る: nhận hoa hồng

    [ 抗戦 ]

    n

    kháng chiến

    [ 鉱泉 ]

    n

    nước suối

    [ 鉱泉 ]

    / KHOÁNG TUYỀN /

    n

    suối khoáng

    [ 鋼線 ]

    / CƯƠNG TUYẾN /

    n

    dây thép

    Kinh tế

    [ 工船 ]

    tàu xưởng [factory ship]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X