• [ 公選制 ]

    / CÔNG TUYỂN CHẾ /

    n

    Hệ thống bầu cử đại chúng/cơ chế bầu cử công khai
    首相公選制に移行する: chuyển sang cơ chế bầu cử thủ tướng công khai
    首相公選制への議論: tranh cãi về cơ chế bầu cử thủ tướng công khai
    首相公選制を設ける: thiết lập cơ chế bầu cử thủ tướng công khai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X