• [ 公然 ]

    adj-na, adj-no

    mở/ngỏ/không hạn chế/không giấu diếm/công khai
     ~ の秘密: bí mật đã được công khai

    n

    sự mở/sự để ngỏ/sự không hạn chế/sự không giấu diếm/sự công khai/mở/để ngỏ/không hạn chế/không giấu giếm/công khai
    公然たる人種差別: phân biệt nhân chủng công khai
    公然たる争い: cãi nhau (giao chiến, chiến tranh) công khai
    公然たる反対: phản đối không giấu diếm (công khai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X