• [ 公然と ]

    / CÔNG NHIÊN /

    adv

    công khai/ngang nhiên
    公然と(人)の辞任を求める: công khai kêu gọi trách nhiệm của mọi người
    公然と~を言明する : tuyên bố công khai (ngang nhiên)
    人々はその法案の通過に関して、公然と、激しい抗議を行った: người dân đã phản đối công khai và gay gắt đối với việc thông qua dự thảo luật đó
    公然とエイズを無視する: phớt lờ bệnh AIDS một c

    [ 哄然と ]

    / HỐNG NHIÊN /

    adv

    ầm (cười)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X