• [ 控訴 ]

    n

    sự chống án/sự kháng án/sự kháng cáo/chống án/kháng án/kháng cáo

    [ 控訴する ]

    vs

    kháng án
    高裁の判決を最高裁に控訴する。: Kháng án phán quyết của tòa phúc thẩm lên tòa án tối cao.

    [ 皇祖 ]

    / HOÀNG TỔ /

    n

    hoàng tổ/tổ tiên của hoàng đế

    [ 貢租 ]

    / CỐNG TÔ /

    n

    Thuế hàng năm/vật cống

    [ 酵素 ]

    n

    enzim/mốc

    [ 高祖 ]

    / CAO TỔ /

    n

    cao tổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X