• [ 抗争 ]

    n

    cuộc kháng chiến/sự kháng chiến/kháng chiến/phản kháng/chiến tranh/giao chiến

    [ 校葬 ]

    / HIỆU TÁNG /

    n

    đám tang ở trường học

    [ 構想 ]

    n

    khái niệm
    kế hoạch/mưu đồ
    校長先生はスポーツ施設拡大の構想を語った。: Thầy hiệu trưởng nói về kế hoạch mở rộng trang thiết bị thể thao.
    その作家は目下新しい長編小説の構想を練っている。: Tác giả đó hiện đang có kế hoạch viết một cuốn trường thiên tiểu thuyết mới.

    [ 皇宗 ]

    / HOÀNG TÔN /

    n

    tổ tiên của Hoàng đế

    [ 紅藻 ]

    / HỒNG TẢO /

    n

    tảo đỏ

    [ 鉱層 ]

    / KHOÁNG TẦNG /

    n

    tầng khoáng chất

    [ 高僧 ]

    n

    cao tăng

    [ 高層 ]

    n

    cao tầng
    高層住宅: khu chung cư cao tầng
    高層ビル: nhà cao tầng

    [ 高燥 ]

    / CAO TÁO /

    n

    nơi cao ráo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X