• こうそきかん

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 控訴期間 ]

    / KHỐNG TỐ KỲ GIAN /

    n

    thời hạn kháng cáo/thời hạn kháng tố/thời hạn kháng án/thời hạn chống án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X