• Kinh tế

    [ 構造的面接 ]

    cuộc phỏng vấn có trình tự [structured interview (RES)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X