(政府や企業の)首脳の交代 : thay thế vị trí đầu não (trong chính phủ hay công ty)
[ 交代する ]
vs
thay đổi/thay phiên/thay nhau
思いがけなく(人)と交代する: thay đổi người không dự tính trước
頻繁に交代すること: thay đổi thường xuyên
担当者が頻繁に交代するため、我々は既存の問題を解決するために必要以上の時間をかけなければなりません: vì thường xuyên thay đổi người nên chúng tôi phải dành nhiều thời gian để giải quyết những vấn đề tồn đọng
慌ただしく交代する光
[ 抗体 ]
/ KHÁNG THỂ /
n
kháng thể
Kinh tế
[ 後退 ]
tình hình suy thoái kinh tế [recession]
Tin học
[ 後退 ]
phím lùi/lùi bước [retreat (vs)/backspace (BS)]
Explanation: Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn