• [ 交替 ]

    n

    sự thay đổi/thay phiên/thay nhau
    2時間交替で: thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần

    [ 交替する ]

    vs

    thay đổi/thay phiên/thay nhau
    投手を交替させる: thay người phát bóng

    [ 交代 ]

    n

    giao đại
    ca/kíp/phiên/thay thế
    交代(制)で働く: làm việc theo chế độ ca
    ~での経営交代: thay thế kinh doanh ở ~
    (政府や企業の)首脳の交代 : thay thế vị trí đầu não (trong chính phủ hay công ty)

    [ 交代する ]

    vs

    thay đổi/thay phiên/thay nhau
    思いがけなく(人)と交代する: thay đổi người không dự tính trước
    頻繁に交代すること: thay đổi thường xuyên
    担当者が頻繁に交代するため、我々は既存の問題を解決するために必要以上の時間をかけなければなりません: vì thường xuyên thay đổi người nên chúng tôi phải dành nhiều thời gian để giải quyết những vấn đề tồn đọng
    慌ただしく交代する光

    [ 抗体 ]

    / KHÁNG THỂ /

    n

    kháng thể

    Kinh tế

    [ 後退 ]

    tình hình suy thoái kinh tế [recession]

    Tin học

    [ 後退 ]

    phím lùi/lùi bước [retreat (vs)/backspace (BS)]
    Explanation: Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X