• [ 広大 ]

    adj-na

    thênh thang
    rộng lớn/rộng mở/to lớn
    広大で肥沃な平野: đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
    アフリカというと、広大なジャングルを思い浮かべる人もいる: khi nói đến châu Phi, thế nào cũng có người nghĩ đến những khu rừng nhiệt đới rộng lớn
    広大なバナナ園: vườn chuối rộng lớn

    n

    trạng thái rộng lớn/sự rộng mở/sự to lớn/rộng lớn/to lớn
    宇宙の広大さ: sự to lớn của vũ trụ
    私は海原の広大さを感じた: tôi đã cảm nhận được sự to lớn (rộng lớn) của đại dương
    砂漠の広大さ: sự rộng lớn của sa mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X