• [ 交通事故 ]

    n

    tai nạn giao thông
    飲酒絡みの交通事故: tai nạn giao thông do uống rượu
    過失による交通事故: tai nạn giao thông do rủi ro
    路肩で発生した交通事故: tai nạn giao thông phát sinh trên đường
    今日そこで交通事故があった: hôm nay ở đó đã có tai nạn giao thông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X