• [ 交通費 ]

    n

    tiền chi phí di chuyển
    chi phí đi lại/chi phí tàu xe/tiền tàu xe/tiền đi lại
    未払いの~までの陸路交通費_ドルを支払う: thanh toán bao nhiêu tiền tàu xe (chi phí đi lại) từ bao giờ đến bao giờ vẫn chưa thanh toán
    出張中の交通費: chi phí tàu xe (tiền đi lại, tiền tàu xe) khi đi công tác
    旅行の交通費: chi phí đi lại (tiền tàu xe) khi du lịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X