-
[ 好転する ]
vs
chuyển biến tốt/đi theo chiều hướng tốt/biến chuyển tốt
- 治療後に好転する(症状が): (bệnh tình) chuyển biến tốt sau khi được điều trị
- 期待どおりに好転する: đi theo chiều hướng tốt (chuyển biến tốt, biến chuyển tốt) như dự đoán
- 好転するけはいが何もない: không có dấu hiệu chuyển biến tốt
- 1990年代後半にやや好転した: tình hình đã đi theo chiều hướng tốt k
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ