• [ 坑道 ]

    n

    hầm mỏ
    đường hầm/đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
    横断坑道: đường hầm cắt ngang
    先進坑道: đường hầm tiên tiến
    坑道の出入口: cửa ra vào đường hầm
    坑道を掘る: đào đường hầm

    [ 行動 ]

    n

    hành động/sự hành động
    今こそ行動の時だ。: Bây giờ chính là lúc hành động.
    何が原因で彼があんな行動をとったのかわからない。: Tôi không hiểu vì lý do gì mà anh ta lại hành động như vậy.
    新大臣はなかなか行動力がある。: Bộ trưởng mới là một người có khả năng hành động.
    午後の2時間の自由時間のほかは団体行動になる。: Ngoài 2 giờ đồng hồ tự do và

    [ 行動する ]

    vs

    hành động

    [ 講堂 ]

    n

    giảng đường

    Kinh tế

    [ 行動 ]

    hành vi/thái độ [behavior (BEH)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X