• [ 購読 ]

    n

    việc đặt mua báo/sự đặt mua báo
    そのスポーツ雑誌の購読契約を更新した。: Tôi đã gia hạn hợp đồng đặt mua tạp chí thể thao đó.

    [ 購読する ]

    vs

    đặt mua báo
    うちでは3種類の新聞を購読しています。: Nhà tôi đặt mua 3 loại báo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X