• [ 後任 ]

    n

    người kế nhiệm/người thay thế
    後任が見つかり次第: ngay sau khi tìm ra người kế nhiệm
    Bの後任としてAを任命する: chỉ định A là người kế nhiệm của B
    (人)の後任として(人)を選ぶ: lựa chọn ai đó làm người kế nhiệm (người thay thế) của ai

    [ 公認 ]

    n

    sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự cho phép/sự cấp phép
     ~ 会計士: kiểm toán viên được cấp phép hành nghề chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X