• [ 黄熱 ]

    n, abbr

    sốt vàng da/hoàng nhiệt
    古典的黄熱病: bệnh sốt vàng da cổ điển
    黄熱病の症例: các trường hợp về bệnh sốt vàng da
    黄熱病の予防接種: tiêm phòng bệnh sốt vàng da

    [ 高熱 ]

    n, pref

    sốt cao
    母は高熱を出して寝ている。: Mẹ tôi bị ốm phải đi nằm.
    娘は昨夜高熱が出た。: Con gái tôi bị sốt cao đêm qua.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X