• [ 光熱費 ]

    n

    tiền điện và nhiên liệu/chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu/tiền điện và nhiên liệu/chi phí điện năng và nhiên liệu/chi phí tiền điện và nhiên liệu
    光熱費を支払う: thanh toán tiền điện và nhiên liệu
    低所得者のための光熱費援助: trợ cấp chi phí điện năng và nhiên liệu cho người có thu nhập thấp
    光熱費指数: chỉ số chi phí tiền điện và nhiên liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X