-
[ 光熱費 ]
n
tiền điện và nhiên liệu/chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu/tiền điện và nhiên liệu/chi phí điện năng và nhiên liệu/chi phí tiền điện và nhiên liệu
- 光熱費を支払う: thanh toán tiền điện và nhiên liệu
- 低所得者のための光熱費援助: trợ cấp chi phí điện năng và nhiên liệu cho người có thu nhập thấp
- 光熱費指数: chỉ số chi phí tiền điện và nhiên liệu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ