• [ 後輩 ]

    n

    người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào sau/hậu sinh
    野球部の後輩: người vào sau trong câu lạc bộ bóng chày
    私はあなたの2年後輩になります: tôi là người vào sau anh hai năm
    クラブの後輩の指導に当たる: đảm nhiệm việc hướng dẫn những người vào sau (hậu sinh, hậu bối) trong câu lạc bộ

    [ 荒廃 ]

    n

    sự phá huỷ/sự tàn phá/phá huỷ/tàn phá/hủy hoại

    [ 荒廃する ]

    vs

    phá huỷ/tàn phá
    戦争続きでその小国は完全に荒廃してしまった。: Do chiến tranh liên miên nên quốc gia bé nhỏ đó đã bị phá hủy hoàn toàn
    戦争直後は人々の心も荒廃した。: Sau chiến tranh, tâm hồn của con người bị tàn phá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X