• [ 後半 ]

    n, n-adv

    hiệp hai/nửa sau/hiệp sau
    後半30分です: hiệp hai là ba mươi phút
    後半_分に同点に追いつく: đuổi kịp bằng điểm (gỡ hoà) trong phút thứ mấy của hiệp sau
    当年度後半: nửa sau của năm tài chính hiện tại

    [ 公判 ]

    n

    sự xử án công khai/việc xét xử
    ~ 邸: tòa án, pháp đình

    [ 広範 ]

    adj-na

    phạm vi rộng/rộng rãi/cởi mở
    市民社会との広範かつ開かれた協議: cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở
    ~における進歩の広範かつ急速な普及:phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~
    広範かつ具体的に再検討を行う: tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể

    n

    phạm vi rộng/sự rộng rãi/rộng rãi/cởi mở
    広範かつ互恵的な協力の雰囲気: không khí hợp tác tương trợ và cởi mở
    ~について広範かつ総合的な調査を継続する: tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về
    (人)の知識の広範さ: sự rộng rãi trong hiểu biết của ai đó

    [ 甲板 ]

    n

    boong tàu

    [ 鋼板 ]

    n

    tấm thép/lá thép/thép

    Kỹ thuật

    [ 鋼板 ]

    thép lá [steel sheet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X